Có 2 kết quả:
专擅 zhuān shàn ㄓㄨㄢ ㄕㄢˋ • 專擅 zhuān shàn ㄓㄨㄢ ㄕㄢˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) without authorization
(2) to act on one's own initiative
(2) to act on one's own initiative
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) without authorization
(2) to act on one's own initiative
(2) to act on one's own initiative
Bình luận 0